Yêu cầu gọi lại:

+86 13309630361

Hỗ trợ trực tuyến

[email protected]

Hãy đến văn phòng của chúng tôi

Wuhu, Anhui, Trung Quốc

Nhà sản xuất đồng hồ đo lưu lượng điện từ (đồng hồ đo từ) – Mười ứng dụng công nghiệp hàng đầu

2025-11-04 13:51:38
Nhà sản xuất đồng hồ đo lưu lượng điện từ (đồng hồ đo từ) – Mười ứng dụng công nghiệp hàng đầu

Các đồng hồ đo lưu lượng điện từ, còn được gọi là đồng hồ đo lưu lượng điện từ, là những công cụ không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các sản phẩm đồng hồ đo lưu lượng của JUJEA nổi tiếng với độ bền và hiệu suất cao, đại diện cho một mẫu mực xuất sắc trong số các nhà sản xuất đồng hồ đo lưu lượng tại Trung Quốc. Những đồng hồ này có thiết kế chắc chắn và bền bỉ, bao gồm các tấm chống va đập và mạch kín chống ẩm. Hơn nữa, độ chính xác cao, độ tin cậy và khả năng chống ăn mòn hóa học khiến chúng lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.

Trong bài viết blog này, chúng ta sẽ tìm hiểu mười ứng dụng công nghiệp của đồng hồ đo lưu lượng điện từ và giải thích lý do vì sao chúng rất phù hợp với những ứng dụng này. Ngoài ra, chúng ta sẽ đi sâu vào các tính năng, lợi thế và chi tiết kỹ thuật của đồng hồ đo lưu lượng điện từ GTEF của JUJEA.

giới thiệu

Các đồng hồ đo lưu lượng điện từ, còn được gọi là thiết bị đo lưu lượng điện từ, là các thiết bị đo lưu lượng sử dụng nguyên lý cảm ứng điện từ để đo tốc độ dòng chảy của các chất lỏng dẫn điện. Những thiết bị đa năng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xử lý nước, xử lý nước thải, hóa chất, dầu khí, và thực phẩm & đồ uống. Đồng hồ đo lưu lượng điện từ nổi tiếng với độ chính xác cao, độ tin cậy cao và khả năng chống ăn mòn hóa học, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.

Bài viết này sẽ giới thiệu các nguyên lý cơ bản, đặc tính hoạt động, các chức năng nâng cao và ưu điểm của đồng hồ đo lưu lượng điện từ.

Đồng hồ đo lưu lượng điện từ là gì?

Máy đo lưu lượng điện từ là một thiết bị chính xác sử dụng từ trường để đo tốc độ dòng chảy của các chất lỏng dẫn điện. Nó bao gồm các thành phần chính: thân van, bộ chuyển đổi, lớp lót và cảm biến. Cảm biến được lắp đặt bên trong ống để phát hiện điện áp cảm ứng sinh ra khi chất lỏng chảy qua từ trường. Bộ chuyển đổi sau đó chuyển đổi điện áp này thành giá trị lưu lượng có thể đọc được và truyền dữ liệu đến hệ thống điều khiển. Sự tích hợp liền mạch này cho phép theo dõi và điều khiển chính xác dòng chất lỏng trong nhiều quá trình công nghiệp khác nhau.

Nguyên lý hoạt động và các thành phần chính

Hệ thống mạch từ: Chức năng của nó là tạo ra một từ trường DC hoặc AC đồng đều. Các mạch từ DC sử dụng nam châm vĩnh cửu, có ưu điểm là cấu trúc đơn giản và ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ trường AC. Tuy nhiên, chúng dễ làm phân cực dung dịch điện phân đi qua ống đo, khiến điện cực dương bị bao quanh bởi các ion âm và điện cực âm bị bao quanh bởi các ion dương—hiện tượng này được gọi là phân cực điện cực. Điều này dẫn đến tăng điện trở nội giữa hai điện cực, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động bình thường của thiết bị. Khi đường kính ống lớn, nam châm vĩnh cửu cũng tương ứng lớn, cồng kềnh và không kinh tế. Do đó, các lưu lượng kế điện từ thường sử dụng từ trường xoay chiều, được tạo ra bởi tần số nguồn điện 50Hz.

Ống đo: Chức năng của nó là cho phép chất lỏng dẫn điện cần đo đi qua. Để đảm bảo rằng từ thông không bị rò rỉ hoặc ngắn mạch khi các đường sức từ đi qua ống đo, ống đo phải được làm bằng vật liệu phi từ tính, có độ dẫn điện thấp, độ dẫn nhiệt thấp và có độ bền cơ học nhất định. Có thể chọn các vật liệu phi từ tính như thép không gỉ, sợi thủy tinh, nhựa cường độ cao và nhôm.

Điện cực: Chức năng của nó là lấy ra tín hiệu sức điện động cảm ứng tỷ lệ với đại lượng cần đo. Điện cực thường được làm bằng thép không gỉ phi từ tính và yêu cầu phải ngang bằng với lớp lót để đảm bảo dòng chất lỏng chảy thông suốt. Chúng nên được lắp đặt theo phương thẳng đứng so với ống để tránh tích tụ cặn bã có thể ảnh hưởng đến độ chính xác đo.

Vỏ: Làm bằng vật liệu từ tính, nó đóng vai trò là lớp vỏ ngoài cho cuộn dây kích thích của hệ thống phân phối và cách ly nó khỏi sự nhiễu loạn của các trường từ bên ngoài.

Lót trong: Một lớp lót cách điện hoàn toàn được lắp đặt ở mặt trong của ống đo và bề mặt đệm nối kiểu bích. Lớp lót tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng được đo và có chức năng tăng khả năng chống ăn mòn cho ống đo, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng ngắn mạch điện thế cảm ứng do thành ống đo bằng kim loại. Các vật liệu lót thường là nhựa polytetrafluoroethylene (PTFE), gốm sứ hoặc các loại vật liệu khác có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và chịu mài mòn.

Bộ chuyển đổi: Tín hiệu sức điện động cảm ứng được tạo ra bởi dòng chất lỏng rất yếu và bị ảnh hưởng lớn bởi nhiều yếu tố nhiễu. Chức năng của bộ chuyển đổi là khuếch đại tín hiệu sức điện động cảm ứng và chuyển đổi thành tín hiệu chuẩn thống nhất đồng thời triệt tiêu các tín hiệu nhiễu chính. Nhiệm vụ của nó là khuếch đại và chuyển đổi tín hiệu sức điện động cảm ứng Ex do các điện cực phát hiện thành một tín hiệu một chiều chuẩn thống nhất.

Nguyên lý đo lường

Nguyên lý đo lường dựa trên Định luật cảm ứng điện từ của Faraday tức là, khi một chất lỏng dẫn điện chảy qua lưu lượng kế điện từ, một điện áp tỷ lệ với vận tốc trung bình V (lưu lượng thể tích) sẽ được tạo ra trong chất lỏng. Tín hiệu điện áp cảm ứng này được phát hiện bởi hai điện cực tiếp xúc với chất lỏng, truyền qua cáp đến bộ khuếch đại, sau đó được chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra thống nhất. Dựa trên nguyên lý đo của lưu lượng kế điện từ, chất lỏng chảy qua cần phải có độ dẫn điện tối thiểu.

ưu Thế

① Cấu trúc bộ phát của lưu lượng kế điện từ đơn giản, không có bộ phận chuyển động hay thành phần điều tiết nào cản trở dòng chất lỏng. Do đó, khi chất lỏng đi qua, nó không gây ra tổn thất áp suất bổ sung, cũng không gây ra các vấn đề như mài mòn hoặc tắc nghẽn. Nó đặc biệt phù hợp để đo các chất lỏng hai pha lỏng - rắn như bùn, nước thải chứa các hạt rắn, cũng như các loại bùn nhớt cao khác nhau. Tương tự, do không có bộ phận chuyển động, thiết bị có thể đạt được khả năng chống ăn mòn tuyệt vời bằng cách phủ lớp lót cách điện chịu ăn mòn và lựa chọn vật liệu chịu ăn mòn cho các điện cực, nhờ đó thích hợp để đo nhiều loại môi trường ăn mòn khác nhau.

② Đồng hồ đo lưu lượng điện từ là một thiết bị đo lưu lượng thể tích. Trong quá trình đo, thiết bị không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ nhớt, mật độ và độ dẫn điện (trong một phạm vi nhất định) của môi trường được đo. Do đó, sau khi hiệu chuẩn bằng nước, đồng hồ đo lưu lượng điện từ có thể được sử dụng để đo lưu lượng của các chất lỏng dẫn điện khác mà không cần hiệu chỉnh thêm.

③ Đồng hồ đo lưu lượng điện từ không có quán tính cơ học, độ nhạy cao, có thể đo được dòng chảy đột biến tức thời và có độ tuyến tính tốt. Do đó, tín hiệu đo được có thể được chuyển đổi trực tiếp và tuyến tính thành tín hiệu chuẩn thông qua bộ chuyển đổi, dùng được cho hiển thị tại chỗ hoặc truyền tải xa.

nhược điểm

Mặc dù đồng hồ đo lưu lượng điện từ sở hữu những đặc tính ưu việt nêu trên, chúng cũng có một số nhược điểm làm hạn chế phạm vi ứng dụng. Những nhược điểm này chủ yếu bao gồm:

① Các lưu lượng kế điện từ không thể được sử dụng để đo khí, hơi hoặc các chất lỏng chứa lượng lớn khí.

② Đồng hồ đo lưu lượng điện từ hiện tại không thể sử dụng để đo các môi trường lỏng có độ dẫn điện rất thấp. Độ dẫn điện của môi trường lỏng cần đo không được thấp hơn 20 μS/cm, và thiết bị không hiệu quả khi dùng cho dầu mỏ sẢN PHẨM hoặc các dung môi hữu cơ.

③ Do giới hạn nhiệt độ của vật liệu lớp lót cách điện trong ống đo, các lưu lượng kế điện từ công nghiệp hiện không thể đo các chất lỏng có nhiệt độ và áp suất cao.

④ Lưu lượng kế điện từ bị ảnh hưởng bởi phân bố vận tốc dòng chảy. Trong điều kiện phân bố đối xứng trục, tín hiệu lưu lượng tỷ lệ với vận tốc dòng chảy trung bình. Do đó, phải có một đoạn ống thẳng nhất định phía trước và phía sau lưu lượng kế điện từ.

⑤ Lưu lượng kế điện từ dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ bên ngoài.

1. Xử lý nước và nước thải

Các đồng hồ đo lưu lượng điện từ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước và nhà máy xử lý nước thải vì chúng có thể xử lý hiệu quả các chất lỏng dẫn điện chứa tạp chất. Hơn nữa, việc không có bộ phận chuyển động trong đồng hồ đo lưu lượng điện từ đảm bảo độ tin cậy dài hạn và yêu cầu bảo trì cực thấp, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

2. Chế biến hóa chất

Trong quá trình xử lý hóa chất, khả năng đo chính xác các chất lỏng ăn mòn và mài mòn là rất quan trọng. Vận hành ở mức nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ làm việc tối đa trong môi trường nhiệt độ cao là yếu tố thiết yếu để cải thiện độ bền và hiệu suất thiết bị. Do đó, các đồng hồ đo lưu lượng điện từ như GTEF được trang bị lớp lót chịu hóa chất, có khả năng chống lại sự xâm thực của các chất ăn mòn, đảm bảo độ chính xác và an toàn trong đo lường.

3. Ngành thực phẩm và đồ uống

Vệ sinh là yếu tố hàng đầu trong chế biến thực phẩm và đồ uống. Cặp điện cực trong lưu lượng kế điện từ đảm bảo đo lường lưu lượng chính xác, cung cấp giải pháp vệ sinh và không xâm lấn để đo thành phần chất lỏng. Hơn nữa, chúng rất lý tưởng để duy trì độ chính xác và tính nhất quán về chất lượng sản phẩm mà không làm nhiễm bẩn quá trình chế biến.

4. Ngành công nghiệp giấy và bột giấy

Ngành công nghiệp giấy và bột giấy đòi hỏi việc đo lường chính xác tốc độ dòng chảy của bột giấy. Đây chắc chắn là thách thức do hàm lượng chất rắn cao trong bột giấy. Tuy nhiên, lưu lượng kế điện từ hoạt động vượt trội trong những điều kiện này, mang lại hiệu suất đáng tin cậy mà không bị tắc nghẽn hay mài mòn. Do đó, chúng đảm bảo sự ổn định trong sản xuất và kiểm soát chất lượng.

5. Khai thác và chế biến khoáng sản

Các hoạt động khai thác thường gặp dòng bùn có tính mài mòn cao, có thể làm mòn nhanh chóng các loại đồng hồ đo lưu lượng khác. Tuy nhiên, đồng hồ đo lưu lượng điện từ lại bền bỉ, đáng tin cậy và có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt trong quá trình xử lý khoáng sản, do đó đảm bảo phép đo chính xác trong thời gian dài.

6. Ngành dược phẩm

Trong sản xuất dược phẩm, độ chính xác và độ sạch là yếu tố hàng đầu. Thực tế, đồng hồ đo lưu lượng điện từ có thể thực hiện các phép đo độ chính xác cao đối với các chất lỏng dẫn điện được sử dụng trong công thức và sản xuất thuốc, đảm bảo tính toàn vẹn của quy trình đồng thời đáp ứng các yêu cầu quy định nghiêm ngặt.

7. Phát điện

Trong các nhà máy điện, đồng hồ đo lưu lượng điện từ được sử dụng để giám sát tốc độ dòng chảy của nước làm mát, nước cấp và các chất lỏng quan trọng khác. Do đó, độ chính xác cao và khả năng chống mài mòn của chúng khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng để duy trì hoạt động hiệu quả và an toàn của các cơ sở phát điện.

8. Ngành Công Nghiệp Dầu Khí

Ngành công nghiệp dầu khí phụ thuộc vào việc đo lưu lượng chính xác để kiểm soát việc bổ sung chất lỏng khoan, bơm nước và hóa chất. Các lưu lượng kế điện từ thường là lựa chọn ưu tiên vì chúng có thể đo các chất lỏng dẫn điện ở áp suất cao và nhiệt độ cao, cung cấp dữ liệu đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

9. Sản xuất dệt may

Trong sản xuất dệt may, lưu lượng kế điện từ được sử dụng để đo lượng thuốc nhuộm, hóa chất và nước sử dụng trong quá trình sản xuất. Hơn nữa, chúng có thể xử lý nhiều loại chất lỏng dẫn điện, đảm bảo kiểm soát chính xác các quy trình nhuộm và hoàn thiện, từ đó đảm bảo sự ổn định về chất lượng sản phẩm.

10. Sản xuất bán dẫn

Ngành công nghiệp bán dẫn yêu cầu nước siêu tinh khiết và định lượng hóa chất chính xác. Lưu lượng kế điện từ rất cần thiết để đo lường chính xác các chất lỏng quan trọng này, đảm bảo chất lượng và độ nhất quán của các sản phẩm bán dẫn.

Lưu lượng kế điện từ GTEF của JUJEA

Trang sản phẩm GTEF

Dòng đồng hồ đo lưu lượng điện từ GTEF của JUJEA mang lại hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong những ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất. Các đồng hồ đo lưu lượng này sử dụng bộ chuyển đổi lưu lượng dựa trên vi xử lý và được thiết kế để đạt hiệu suất cao, dễ dàng lắp đặt và yêu cầu bảo trì cực thấp. Với độ chính xác vượt trội lên đến ±0,5% lưu lượng, GTEF rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu đo lưu lượng chính xác. Đã được chứng minh qua hơn 50.000 trường hợp khách hàng, dòng sản phẩm GTEF thể hiện rõ các tính năng, lợi ích, độ tin cậy và giao diện thân thiện với người dùng.

GTEF sử dụng kết cấu hàn toàn bộ, tạo thành lớp kín hiệu quả bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi hơi ẩm và tạp chất. Thiết kế chắc chắn và bền bỉ này đảm bảo cảm biến duy trì độ tin cậy tối đa ngay cả trong môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí cho nhiều ngành công nghiệp.

Dòng sản phẩm GTEF bao gồm một cảm biến và một bộ chuyển đổi. Một cuộn dây được kích thích từ tính được lắp bên trong ống đo, tạo ra một từ trường trong ống. Khi chất lỏng chảy qua, các điện cực trên thành trong của ống sẽ phát hiện lực điện động cảm ứng, và bộ chuyển đổi xử lý tín hiệu này để cung cấp kết quả đo lưu lượng chính xác.

Lớp lót cách điện của cảm biến có độ bền cao và không từ tính, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại chất lỏng ăn mòn, mài mòn và ở nhiệt độ cao. Sự linh hoạt này làm cho GTEF trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu giải pháp đo lưu lượng bền bỉ và chính xác.

tóm lại

Các đồng hồ đo lưu lượng điện từ, chẳng hạn như dòng GTEF của JUJEA, là thiết bị không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Hơn nữa, độ chính xác cao, khả năng chống hóa chất và độ tin cậy của chúng làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên để đo các chất lỏng dẫn điện trong môi trường khắc nghiệt. Dù là trong xử lý nước, chế biến hóa chất, hay các ứng dụng khác đã nêu trên, đồng hồ đo lưu lượng điện từ đều cung cấp hiệu suất và độ bền cần thiết cho vận hành hiệu quả và an toàn. Các sản phẩm JUJEA nổi tiếng với thiết bị công nghiệp bền bỉ và hiệu suất cao, như đồng hồ đo lưu lượng JUJEA GTEF, có các đặc điểm thiết kế chắc chắn như bảng mạch chống sốc và mạch kín chống ẩm, làm cho nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.

Đối với các ngành công nghiệp đang tìm kiếm giải pháp đo lưu lượng đáng tin cậy, dòng đồng hồ đo lưu lượng GTEF của JUJEA mang đến một lựa chọn bền bỉ và tiết kiệm chi phí, có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt trong môi trường công nghiệp đồng thời cung cấp kết quả đo lường chính xác và ổn định.

Mục Lục