Yêu cầu gọi lại:

+86 13309630361

Hỗ trợ trực tuyến

[email protected]

Hãy đến văn phòng của chúng tôi

Wuhu, Anhui, Trung Quốc

Cơ sở Kiến thức

Trang Chủ >  Tin Tức >  Cơ sở Kiến thức

10 Cách Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Hỗ Trợ Xử Lý Nước và Nước Thải

Time : 2025-10-23

10 Cách Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Hỗ Trợ Xử Lý Nước và Nước Thải

Việc vận hành an toàn và hiệu quả các hệ thống nước và xử lý nước thải hệ thống xử lý nước thải phụ thuộc vào việc kiểm soát chính xác các thông số dòng chảy. Là thiết bị giám sát cốt lõi, đồng hồ đo lưu lượng hoạt động xuyên suốt toàn bộ chuỗi quy trình, từ thu gom nguồn nước uống đến phân phối cuối cùng, cũng như thu gom nước thải đến tái tạo/xả thải. Thông qua các chức năng đa dạng, chúng hỗ trợ then chốt cho quá trình xử lý. Bài viết này sẽ đi sâu vào 10 cách quan trọng mà đồng hồ đo lưu lượng góp phần vào việc xử lý nước và nước thải, kết hợp các quy trình cốt lõi của hai hệ thống này.

1. Năm cách cốt lõi mà đồng hồ đo lưu lượng hỗ trợ xử lý nước uống

Mục tiêu cốt lõi của việc xử lý nước uống là "chất lượng nước an toàn và cung cấp ổn định, tin cậy". Đồng hồ đo lưu lượng tham gia vào toàn bộ quá trình, từ kiểm soát nguồn, tối ưu hóa quy trình đến phân phối cuối cùng, đảm bảo chất lượng vận hành hệ thống thông qua năm phương pháp then chốt.

(1) Phương pháp 1: Quản lý sinh thái nguồn nước để tránh rủi ro khai thác quá mức

1.1 Tình huống ứng dụng

Được lắp đặt tại cửa xả của trạm bơm lấy nước uống chính, thiết bị này giám sát lưu lượng nước thô được khai thác từ các con sông, hồ nước mặt hoặc giếng nước ngầm sâu.

1.2 Nguyên tắc hỗ trợ và hiệu quả

a. Đảm bảo khả năng chịu tải sinh thái : Việc theo dõi liên tục lưu lượng khai thác nước thô đảm bảo tốc độ lấy nước không vượt quá ngưỡng chịu tải sinh thái của nguồn nước. Ví dụ, việc khai thác nước ngầm cần tránh làm giảm mực nước quá mức có thể gây lún đất; việc khai thác nước mặt phải tuân thủ các yêu cầu trong giấy phép khai thác nước thuộc lưu vực, từ đó bảo vệ cân bằng sinh thái của tài nguyên nước tại nguồn;

b. Cảnh báo mất cân đối cung - cầu : Tốc độ dòng chảy đầu vào nước liên quan đến công suất xử lý tinh khiết tiếp theo. Khi tốc độ dòng chảy vượt quá khả năng xử lý, hệ thống sẽ tự động phát cảnh báo để tránh tích tụ và suy giảm chất lượng nước thô, hoặc tốc độ dòng chảy không đủ dẫn đến thiếu nguyên liệu cho các quy trình tiếp theo;

c. Xác định lỗi nhanh chóng : Giám sát các dao động lưu lượng bất thường. Khi lưu lượng tăng đột ngột (chỉ ra bộ lọc bị hư hỏng hoặc tải bơm bất thường) hoặc giảm đột ngột (chỉ ra tắc nghẽn đầu vào nước hoặc sự cố bơm), hệ thống cảnh báo liên kết sẽ kích hoạt việc điều tra nhằm thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của sự cố.

1.3 Các yêu cầu hỗ trợ chính

Lưu lượng kế cần được điều chỉnh phù hợp với các đặc tính chất lượng nước thô, chẳng hạn như hàm lượng cát trong nước mặt và tính ăn mòn của nước ngầm, đồng thời nên chọn mẫu có chức năng chống tắc nghẽn và chống nhiễu; đồng thời cần liên kết với hệ thống giám sát mức nguồn nước để đạt được kiểm soát kép về lưu lượng và mức nước.

a. Bảo vệ và kiểm soát nguồn nước : Giám sát liên tục lưu lượng khai thác nước thô để đảm bảo tốc độ khai thác không vượt quá khả năng chịu tải sinh thái của nguồn nước (ví dụ: khai thác nước ngầm cần tránh làm giảm mức nước quá mức, khai thác nước mặt phải tuân thủ giấy phép khai thác nước trong lưu vực) nhằm ngăn ngừa gây hại đến môi trường sinh thái;

b. Cơ sở lập lịch sản xuất : ghi nhận lũy kế tổng lượng nước đầu vào, so sánh với thể tích nước tinh khiết và thể tích nước thành phẩm ở các công đoạn tiếp theo, tính toán tỷ lệ hao hụt tại mỗi khâu và cung cấp cơ sở dữ liệu hỗ trợ điều chỉnh kế hoạch sản xuất;

c. Kích hoạt cảnh báo sự cố : Khi lưu lượng tăng đột ngột, có thể do lưới lọc bị hư hỏng khiến tạp chất xâm nhập, tải bơm bất thường; hoặc giảm đột ngột có thể do tắc đường ống dẫn nước hoặc hỏng bơm. Đồng hồ đo lưu lượng sẽ liên kết với hệ thống báo động để kịp thời kích hoạt quy trình xử lý sự cố.

(2) Phương pháp 2: Thêm chính xác các chất làm sạch để nâng cao hiệu quả xử lý và giảm chi phí

Xử lý làm sạch là khâu cốt lõi để đạt tiêu chuẩn chất lượng nước uống, bao gồm các quá trình quan trọng như keo tụ và khử trùng. Đồng hồ đo lưu lượng phản hồi chính xác dữ liệu thể tích nước để đảm bảo việc bổ sung hóa chất được phối trộn động, từ đó trở thành nền tảng cốt lõi cho tối ưu hóa quy trình.

2.1 Ứng dụng quá trình keo tụ và lắng

Một lưu lượng kế được lắp đặt trên ống dẫn đầu vào bể lắng truyền dữ liệu lưu lượng thời gian thực đến hệ thống điều khiển liều lượng chất keo tụ. Hệ thống tự động điều chỉnh liều lượng chất keo tụ dựa trên công thức "lưu lượng x nồng độ mục tiêu". Khi lưu lượng nước thô tăng, hệ thống tăng liều lượng để đảm bảo các chất lơ lửng mịn kết dính đầy đủ thành các bông cặn. Khi lưu lượng giảm, liều lượng cũng được giảm tương ứng để ngăn ngừa nguy cơ ảnh hưởng đến chất lượng nước do dư lượng chất keo tụ.

Đồng thời, bằng cách giám sát tốc độ dòng chảy ra khỏi bể lắng, có thể xác định được việc xả bùn có được thực hiện kịp thời hay không. Khi tốc độ dòng chảy ra tiếp tục giảm, điều này cho thấy lượng bùn tích tụ ở đáy bể quá nhiều, dẫn đến diện tích tiết diện dòng chảy bị thu hẹp, từ đó kích hoạt quá trình xả bùn tự động nhằm đảm bảo hiệu quả lắng.

2.2 Ứng dụng của quá trình khử trùng

Các đồng hồ đo lưu lượng độ chính xác cao được lắp đặt trên các đường ống đầu vào nước của thiết bị phản ứng khử trùng để cung cấp dữ liệu chính xác cho việc bổ sung các chất khử trùng như clo và dioxide clo. Đồng hồ đo lưu lượng cung cấp phản hồi thời gian thực về sự thay đổi thể tích nước, và bơm định lượng tự động điều chỉnh liều lượng, đảm bảo tiêu diệt vi sinh vật như vi khuẩn và virus đồng thời kiểm soát hàm lượng clo dư trong nước đầu ra nằm trong phạm vi quy định, từ đó ngăn ngừa việc sản sinh quá mức các phụ phẩm khử trùng.

(3) Phương pháp 3: Giám sát trạng thái hệ thống lọc để đảm bảo độ tinh khiết của nước và kéo dài tuổi thọ sử dụng

3.1 Các tình huống ứng dụng

Các đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt trên các đường ống đầu vào và đầu ra của các đơn vị lọc chính như lọc cát và lọc than hoạt tính để giám sát các điều kiện quan trọng như tắc nghẽn lớp lọc và hiệu quả rửa ngược.

3.2 Nguyên lý và hiệu quả hỗ trợ

a. Cảnh báo tắc nghẽn chính xác : Bằng cách so sánh sự chênh lệch giữa lưu lượng nước đầu vào và đầu ra, có thể xác định được mức độ nhiễm bẩn của lớp lọc. Nếu lớp lọc giữ lại quá nhiều chất lơ lửng, gây tắc nghẽn, quá trình rửa ngược có thể được khởi động kịp thời để tránh độ đục của nước đầu ra tăng cao do hiệu suất lọc giảm.

b. Tối ưu hóa thông số rửa ngược : Trong quá trình rửa ngược, đồng hồ đo lưu lượng theo dõi lưu lượng nước rửa theo thời gian thực và điều khiển trong phạm vi hợp lý, ngăn ngừa lưu lượng quá lớn làm hư hại cấu trúc lớp lọc và lưu lượng không đủ gây rửa không sạch.

c. Làm tinh tế tính toán tổn thất : Ghi nhận tổng lượng nước đi vào và ra khỏi đơn vị lọc, tính toán lượng nước tổn thất trong quá trình lọc, cung cấp cơ sở dữ liệu để điều chỉnh thông số quy trình và nâng cao hiệu quả xử lý tổng thể.

(4) Phương pháp 4: Cân bằng mức nước trong liên kết lưu trữ nước để thích ứng với dao động tiêu thụ nước vào giờ cao điểm

4.1 Các kịch bản ứng dụng

Các đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt trên các đường ống đầu vào và đầu ra của các công trình lưu trữ nước, chẳng hạn như bể nước sạch và bể nước cao vị, nhằm cho phép giám sát hai chiều dòng chảy vào và ra. Với vai trò là bộ đệm quan trọng giữa quá trình xử lý liên tục và việc sử dụng nước theo từng thời điểm, việc lưu trữ nước đòi hỏi phải kiểm soát lưu lượng động để cân bằng cung và cầu, tránh tình trạng mất nước vào giờ cao điểm và tràn nước vào những thời điểm tiêu thụ thấp. Đồng hồ đo lưu lượng là đơn vị thu thập dữ liệu chính trong quá trình này.

4.2 Nguyên tắc hỗ trợ và hiệu quả

a. Kiểm soát mức nước động : Đồng hồ đo lưu lượng thu thập dữ liệu dòng chảy đầu vào và đầu ra theo thời gian thực và truyền về hệ thống điều khiển PLC, tạo thành vòng kín liên kết "lưu lượng - mức nước". Vào các thời điểm sử dụng nước cao điểm buổi sáng và chiều tối, tốc độ xả nước tăng mạnh, làm giảm mức nước trong bể chứa. Hệ thống tự động tăng công suất của quá trình lấy nước và xử lý nước dựa trên chênh lệch lưu lượng, đẩy nhanh việc bổ sung nước. Trong các giai đoạn thấp điểm như ban đêm, tốc độ xả giảm xuống và hệ thống đồng thời giảm tốc độ cấp nước, duy trì mức nước ổn định trong khoảng an toàn từ 30% đến 80% dung tích bể. Điều này loại bỏ nguy cơ gián đoạn nguồn cung cấp nước và tránh lãng phí nước do tràn bể.

b. Phân tích mô hình sử dụng nước : Đồng hồ đo lưu lượng ghi nhận dữ liệu luân chuyển nước hàng ngày và hàng tuần. Các công cụ phân tích dữ liệu được sử dụng để xác định sự biến động trong việc sử dụng nước. Điều này cung cấp cơ sở để xây dựng kế hoạch năng lực sản xuất linh hoạt cho quá trình tinh lọc, cải thiện hiệu suất tinh lọc, giảm tiêu thụ năng lượng do thiết bị ngừng hoạt động, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành của hệ thống.

c. Phát hiện chính xác các rò rỉ tiềm ẩn : Bằng cách so sánh sự chênh lệch lý thuyết giữa tốc độ dòng chảy vào và ra với sự dao động mực nước thực tế, một mô hình cảnh báo rò rỉ được thiết lập. Khi tốc độ dòng vào liên tục vượt quá tốc độ dòng ra nhưng mực nước không tăng đáng kể, hệ thống sẽ ngay lập tức kích hoạt cảnh báo âm thanh và hình ảnh, hướng dẫn nhân viên vận hành kiểm tra các vết nứt trong cơ sở chứa nước, các mối nối ống bị rò rỉ hoặc sự cố van, từ đó giảm thiểu tối đa tình trạng rò rỉ trong mạng đường ống.

4.3 Tính cần thiết của việc đo lưu lượng và ứng dụng đồng hồ đo lưu lượng

Mâu thuẫn cốt lõi trong lưu trữ nước là sự mất cân đối giữa cung và cầu. Việc đo lưu lượng là chìa khóa để giải quyết xung đột này: nếu không có dữ liệu thời gian thực từ một thiết bị đo lưu lượng, sẽ không thể xác định chính xác nguyên nhân dao động mực nước, dẫn đến nguy cơ bổ sung nước mù quáng hoặc gián đoạn cung cấp. Trên thực tế, người ta sử dụng các lưu lượng kế điện từ độ chính cao ở đầu vào nước và lưu lượng kế siêu âm ở đầu ra nước. Dữ liệu từ chúng được phối hợp nhằm đạt được quản lý cân bằng cung - cầu.

4.4 Các yêu cầu hỗ trợ chính

a. Lưu lượng kế cần được liên kết sâu với cảm biến mức chất lỏng và hệ thống điều khiển PLC để đảm bảo dữ liệu lưu lượng và dữ liệu mực nước được thu thập và phân tích đồng bộ, tránh việc điều khiển sai lệch do trễ dữ liệu;

b. Chọn các mẫu có cấp bảo vệ IP68 và hỗ trợ hoạt động liên tục 24 giờ, phù hợp với môi trường ẩm ướt và vận hành liên tục của các cơ sở lưu trữ nước;

c. Thiết lập cơ chế hiệu chuẩn lưu lượng một lần mỗi tháng, kiểm tra độ chính xác thông qua các thiết bị lưu lượng tiêu chuẩn, và đảm bảo sai số dữ liệu được kiểm soát trong phạm vi ±1%.

(5) Phương pháp 5: Chẩn đoán trạng thái truyền dẫn mạng đường ống để giảm nguy cơ rò rỉ và tiêu thụ năng lượng

5.1 Các Tình Huống Ứng Dụng

Các đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt trên các ống chính, các nhánh quan trọng và lối vào của người dùng trong mạng cấp nước đô thị theo từng cấp độ để xây dựng mạng giám sát lưu lượng cho toàn bộ hệ thống.

5.2 Nguyên Tắc Hỗ Trợ Và Hiệu Quả

a. Xác định vị trí rò rỉ và tắc nghẽn : Đồng hồ đo lưu lượng trên đường ống chính giám sát tốc độ dòng chảy tổng, sau đó so sánh và phân tích với dữ liệu lưu lượng nhánh từ từng khu vực. Sự sụt giảm đột ngột lưu lượng tại một khu vực nhất định cho thấy ống bị tắc. Sự chênh lệch lớn giữa lưu lượng tổng và mức sử dụng của người dùng cho biết khu vực bị rò rỉ, cung cấp cơ sở cho việc bảo trì chính xác và giảm tỷ lệ thất thoát của mạng đường ống.

b. Tối ưu hóa phối hợp áp lực và lưu lượng : Dữ liệu lưu lượng kế được liên kết với giám sát áp suất mạng đường ống để điều chỉnh động tốc độ bơm tăng áp một cách linh hoạt dựa trên nhu cầu lưu lượng. Trong giờ cao điểm, tốc độ được tăng lên để tăng lưu lượng và duy trì áp suất ổn định; trong giờ thấp điểm, tốc độ được giảm xuống nhằm vận hành tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí năng lượng.

c. Đo lường đầu cuối và khả năng truy xuất nguồn gốc : Các lưu lượng kế hộ gia đình ghi nhận chính xác lượng nước tiêu thụ của người dùng, cung cấp cơ sở đáng tin cậy cho việc tính toán tiền nước. Đồng thời, bằng cách giám sát lưu lượng bất thường ở phía người dùng, chúng ta có thể kiểm tra ngược lại các sự cố rò rỉ nhỏ trong đường ống nội bộ hộ gia đình nhằm bảo vệ quyền lợi sử dụng nước của người dân.

5.3 Tính cần thiết của việc đo lưu lượng và ứng dụng của lưu lượng kế

Lưu lượng tại khâu này là "chỉ số đo lường" tình trạng vận hành của mạng lưới đường ống. Các lưu lượng kế được lắp đặt phân tầng trên đường ống chính, các nhánh chính và đầu cuối hộ gia đình.

a. Giám sát tình trạng mạng lưới đường ống : Đồng hồ đo lưu lượng đường ống chính giám sát tổng lưu lượng truyền dẫn, và kết hợp với dữ liệu từ các đồng hồ đo lưu lượng nhánh ở từng khu vực, phân tích phân bố lưu lượng để xác định xem có tắc nghẽn hay rò rỉ đường ống hay không;

b. Điều khiển phối hợp áp suất và lưu lượng : Dữ liệu đồng hồ đo lưu lượng được liên kết với máy bơm tăng áp mạng lưới để điều chỉnh tốc độ bơm theo nhu cầu lưu lượng. Ví dụ, trong giờ cao điểm, tăng tốc độ để tăng lưu lượng, duy trì áp suất ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng.

c. Đo lường đầu cuối và khả năng truy xuất nguồn gốc : Đồng hồ đo lưu lượng hộ gia đình ghi nhận mức tiêu thụ nước của người dùng và cung cấp cơ sở để tính phí nước. Đồng thời, thông qua việc phát hiện lưu lượng bất thường ở đầu người dùng (ví dụ như nhà lâu ngày không có người nhưng vẫn có lưu lượng thấp liên tục), có thể kiểm tra ngược lại để phát hiện rò rỉ nhỏ trong đường ống nội bộ hộ gia đình.

2. Năm phương pháp chính mà đồng hồ đo lưu lượng hỗ trợ trong xử lý nước thải

Xử lý nước thải lấy "xả thải thân thiện với môi trường và tái chế tài nguyên" làm mục tiêu cốt lõi. Đồng hồ đo lưu lượng bao phủ toàn bộ quá trình từ thu gom, xử lý sơ bộ, xử lý chính đến đầu ra cuối cùng, cải thiện hiệu quả và sự tuân thủ thông qua 5 phương pháp then chốt.

(1) Phương pháp 6: Kiểm soát tổng lượng nước thải thu gom để tránh ảnh hưởng đến hệ thống xử lý

1.1 Các tình huống ứng dụng

Các đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt tại các điểm kết nối mạng thoát nước, các điểm thu gom nước thải công nghiệp và các cửa vào/ra của trạm bơm nâng để đạt được việc giám sát toàn bộ quá trình thu gom nước thải.

1.2 Nguyên tắc hỗ trợ và hiệu quả

a. Kiểm soát nguồn ô nhiễm công nghiệp : Các đồng hồ đo lưu lượng tại điểm thu gom nước thải công nghiệp được kết nối với thiết bị giám sát chất lượng nước trực tuyến như COD và nitơ amoniac để tính toán tổng lượng phát thải chất ô nhiễm (nồng độ × lưu lượng) theo thời gian thực. Khi điểm thu gom vượt quá tiêu chuẩn thu gom, van ngắt sẽ được kích hoạt nhằm ngăn chặn nước thải có nồng độ cao ảnh hưởng đến hệ thống sinh học của trạm xử lý.

b. Cơ sở cho quy hoạch công suất : Giám sát dòng chảy nước thải đầu vào từ các khu vực khác nhau, bao gồm khu dân cư, khu thương mại và khu công nghiệp, đồng thời tính lũy kế lượng nước thải phát sinh theo từng khu vực để cung cấp dữ liệu chính xác phục vụ việc mở rộng, cải tạo và điều chỉnh quy trình cho trạm xử lý;

c. Tối ưu hóa vận hành trạm bơm : Bằng cách cải thiện việc giám sát lưu lượng nước vào và ra khỏi trạm bơm, tải trọng vận hành của nhóm máy bơm được xác định, và máy bơm dự phòng được tự động khởi động trong giờ cao điểm để tránh sự cố quá tải; khi lưu lượng giảm đột ngột, điều này cho thấy mạng ống bị tắc nghẽn, từ đó bố trí kịp thời các hoạt động nạo vét nhằm ngăn ngừa hiện tượng chảy ngược nước thải.

1.3 Tính cần thiết của việc đo lưu lượng và ứng dụng đồng hồ đo lưu lượng

Lưu lượng tại khâu này là cơ sở cốt lõi cho việc quy hoạch công suất nhà máy xử lý và kiểm soát nguồn gây ô nhiễm. Các đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt ở đầu nối ống của từng khu vực, đầu thu gom nước thải công nghiệp, cũng như các cửa vào và ra của các trạm bơm tăng áp.

a. Quy hoạch phối hợp công suất : Giám sát lượng nước thải sinh hoạt, thương mại và công nghiệp đổ vào từng khu vực, tính toán tích lũy lượng nước thải phát sinh theo vùng, cung cấp dữ liệu phục vụ mở rộng nhà máy xử lý và điều chỉnh quy trình;

b. Kiểm soát nguồn ô nhiễm công nghiệp : Đồng hồ đo lưu lượng nước thải công nghiệp đầu vào kết hợp với giám sát chất lượng nước trực tuyến về COD và kiểm soát nồng độ nitơ amoniac để kiểm soát khối lượng và nồng độ xả thải của doanh nghiệp. Nếu vượt ngưỡng cho phép, van đóng sẽ được kích hoạt nhằm tránh ảnh hưởng đến hệ thống xử lý.

c. Tối ưu hóa vận hành trạm bơm : Giám sát dòng chảy nước vào và ra khỏi trạm bơm, xác định tải trọng vận hành của nhóm máy bơm, khởi động máy bơm dự phòng trong giờ cao điểm để tránh sự cố quá tải; khi lưu lượng giảm đột ngột, có thể sử dụng sự thay đổi lưu lượng để phát hiện tắc nghẽn mạng lưới đường ống.

(2) Phương pháp 7: Kiểm soát các thông số quy trình tiền xử lý để nâng cao hiệu quả loại bỏ tạp chất

Tiền xử lý nước thải nhằm mục đích loại bỏ các tạp chất dạng hạt lớn, cặn lắng, v.v., đồng thời bảo vệ các thiết bị lõi phía sau. Đồng hồ đo lưu lượng giúp cải thiện hiệu quả chắn rác, lắng cát và điều tiết chất lượng cũng như lưu lượng nước bằng cách điều chỉnh các thông số then chốt.

2.1 Ứng dụng của song chắn rác và bể lắng cát

Một đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt tại cửa cấp nước của sàng. Khi lưu lượng giảm hơn 20%, điều này cho thấy cặn trên sàng bị tắc, kích hoạt thiết bị làm sạch cặn tự động hoặc quy trình làm sạch thủ công để tránh tràn nước thải; đồng hồ đo lưu lượng tại cửa cấp nước của bể lắng cát điều khiển giá trị ổn định vận tốc dòng chảy trong bể bằng cách điều chỉnh van cấp nước, đảm bảo các hạt vô cơ như bùn và cát được lắng đọng hoàn toàn, giảm mài mòn tiếp theo đối với thân bơm.

2.2 Ứng dụng bể điều hòa

Các đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt lần lượt trên các đường ống đầu vào và đầu ra của bể điều hòa. Thông qua điều khiển liên động mức chất lỏng - lưu lượng, mực nước trong bể được giữ ổn định nhằm tránh ảnh hưởng của dòng chảy đỉnh cao đến các công đoạn xử lý phía sau; tổng lượng nước đầu vào và đầu ra được tích lũy để phân tích quy luật phát sinh nước thải, làm cơ sở cho việc vận hành và lập lịch trình cho quá trình xử lý cốt lõi, đảm bảo quá trình xử lý ổn định và liên tục.

(3) Phương pháp 8: Tải trọng xử lý sinh học ổn định để đảm bảo hiệu quả phân hủy chất ô nhiễm

Xử lý sinh học là khâu cốt lõi trong việc phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải. Đồng hồ đo lưu lượng duy trì môi trường ổn định cho sự phát triển của vi sinh vật bằng cách kiểm soát lưu lượng đầu vào.

3.1 Các tình huống ứng dụng và nguyên lý

Một đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt trên ống dẫn đầu vào của bể phản ứng sinh học để kiểm soát chặt chẽ tốc độ dòng chảy đầu vào và đảm bảo thời gian lưu thủy lực ổn định, giúp vi sinh vật có đủ thời gian hấp thụ và phân hủy các chất ô nhiễm như COD và nitơ amon. Khi dao động lưu lượng vượt quá giá trị quy định, van xả bể điều hòa sẽ được liên kết hoạt động để tạo hiệu ứng đệm, ngăn ngừa tải trọng sốc có thể gây chết hàng loạt vi sinh vật và đảm bảo hiệu quả xử lý.

3.2 Khả năng tiếp cận

Tỷ lệ loại bỏ chất ô nhiễm có thể được tính toán chính xác thông qua dữ liệu lưu lượng nước và nồng độ chất ô nhiễm ở đầu vào và đầu ra, từ đó làm cơ sở điều chỉnh các thông số như cường độ sục khí và tỷ lệ tuần hoàn bùn, nhằm tối ưu hóa hiệu suất xử lý sinh học.

(4) Phương pháp 9: Điều khiển quá trình xử lý bùn thải để đạt được giảm thiểu và vô hại hóa

4.1 Các kịch bản ứng dụng

Các đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt tại bể đặc sệt bùn, đầu cấp liệu của thiết bị tách nước và ống dẫn nước lọc hồi lưu để giám sát toàn bộ quá trình "đặc sệt - tách nước - hồi lưu nước lọc".

4.2 Nguyên tắc hỗ trợ và hiệu quả

a. Cải thiện hiệu suất xử lý : Giám sát lưu lượng cấp liệu vào bể đặc sệt và điều khiển thời gian đặc sệt để đảm bảo độ ẩm của bùn đạt mức hiệu quả lý tưởng; đồng hồ đo lưu lượng tại đầu cấp liệu của thiết bị tách nước kiểm soát chính xác tốc độ cấp liệu, tránh tình trạng tách nước không đủ do quá tải hoặc máy chạy không tải, cũng như tránh lãng phí năng lượng thiết bị do cấp liệu không đủ;

b. Cân bằng dòng hồi lưu nước lọc : Nước lọc có nồng độ cao sinh ra trong quá trình tách nước bùn cần được hồi lưu về giai đoạn tiền xử lý để xử lý lại. Đồng hồ đo lưu lượng giám sát lưu lượng hồi lưu và điều khiển trong phạm vi công suất của hệ thống tiền xử lý, tránh ảnh hưởng đến chất lượng nước trong bể điều hòa;

c. Tính toán sản lượng chính xác : Bằng cách chuyển đổi dữ liệu lưu lượng dòng chảy và nồng độ bùn, lượng bùn sinh ra được ghi nhận theo thời gian thực, cung cấp cơ sở dữ liệu để tối ưu hóa các phương án xử lý như ủ phân compost, đốt hoặc chôn lấp, từ đó đạt được công tác quản lý bùn an toàn và vô hại.

Chức năng : Loại bỏ các chất ô nhiễm vi lượng và chất rắn lơ lửng để đảm bảo chất lượng nước đạt tiêu chuẩn nước tái sử dụng và tiêu chuẩn thiết kế của dự án tái chế nước thải, phục vụ tưới cây xanh, làm mát công nghiệp, rửa đường phố, v.v.

Yêu cầu Chính : Bộ phận màng cần kiểm soát dòng chảy và áp suất để ngăn ngừa hiện tượng tắc màng; than hoạt tính cần được thay thế định kỳ để đảm bảo hiệu quả hấp phụ.

Ứng dụng đồng hồ đo lưu lượng : Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng độ chính xác cao trên đường ống cấp nước đầu vào của module màng để duy trì lưu lượng nước đầu vào ổn định và tránh hư hại màng do dao động lưu lượng; ghi nhận lượng nước đầu ra của quá trình xử lý sâu, tính toán tỷ lệ sử dụng nước tái chế và tối ưu hóa kế hoạch phân phối nước tái chế.

(5) Phương pháp 10: Kế toán lưu lượng thải và tái chế để đảm bảo tuân thủ quy định và tận dụng tài nguyên

5.1 Các Tình Huống Ứng Dụng

Các đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt tại điểm xả nước thải, tuyến ống truyền dẫn nước tái chế và đầu người dùng để thực hiện giám sát và kế toán đầy đủ lượng đầu ra cuối cùng.

5.2 Nguyên Tắc Hỗ Trợ Và Hiệu Quả

a. Giám sát tuân thủ môi trường : Các lưu lượng kế điện từ và các thiết bị khác đáp ứng tiêu chuẩn chứng nhận môi trường được lắp đặt tại các cửa xả để ghi nhận lưu lượng xả thải theo thời gian thực. Thông tin này sau đó được liên kết với dữ liệu giám sát chất lượng nước trực tuyến để tạo báo cáo tổng lượng xả thải, được báo cáo chính xác tới cơ quan bảo vệ môi trường nhằm đảm bảo việc xả thải tuân thủ các tiêu chuẩn phát thải ô nhiễm đối với các nhà máy xử lý nước thải.

b. Điều phối nước tái sử dụng hiệu quả : Các đồng hồ đo lưu lượng trên đường ống chính dẫn nước tái sử dụng theo dõi tổng thể tích cung cấp. Kết hợp với dữ liệu từ các đồng hồ đo lưu lượng phía người dùng cho tưới xanh, làm mát công nghiệp và các ứng dụng khác, việc phân bổ nước được tối ưu hóa, ưu tiên các đối tượng sử dụng có nhu cầu cao và nâng cao hiệu quả sử dụng nước tái sử dụng.

c. Tính toán hiệu suất hệ thống : Bằng cách so sánh tổng lượng nước đầu vào với lượng nước thải ra/được tái chế, lượng hao hụt nước trong quá trình xử lý được tính toán, từ đó làm cơ sở cho các cải tiến tiết kiệm nước trong quy trình và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên tổng thể.

5.3 Tính cần thiết của việc đo lưu lượng và ứng dụng của lưu lượng kế

Lưu lượng tại mắt xích này là dữ liệu chính dùng cho kế toán môi trường và sử dụng tài nguyên. Đồng hồ đo lưu lượng được lắp đặt tại cửa xả, đường ống truyền dẫn nước tái chế và đầu người dùng.

a. Giám sát tuân thủ môi trường : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ GTRF50 đạt tiêu chuẩn chứng nhận môi trường được lắp đặt tại các cửa xả để ghi nhận lưu lượng thải ra theo thời gian thực. Dữ liệu này được liên kết với dữ liệu giám sát chất lượng nước trực tuyến để tạo báo cáo về tổng khối lượng thải và gửi báo cáo đến cơ quan bảo vệ môi trường.

b. Quản lý phân phối nước tái chế : Đồng hồ đo lưu lượng trên đường ống chính nước tái chế giám sát tổng khối lượng cung cấp, và kế hoạch phân bổ được tối ưu hóa dựa trên dữ liệu đồng hồ đo lưu lượng tại từng đầu người dùng;

c. Tính toán hiệu suất hoạt động : Bằng cách so sánh tổng lượng nước đầu vào với lượng nước thải ra/được tái chế, sẽ tính toán được tổn thất trong quá trình xử lý và tối ưu hóa hiệu quả tiết kiệm nước của quy trình.

Các điểm bảo đảm cốt lõi cho ứng dụng đồng hồ đo lưu lượng

Việc ứng dụng hiệu quả các đồng hồ đo lưu lượng trong các hệ thống xử lý nước và nước thải đòi hỏi ba yếu tố bảo đảm chính: lựa chọn chính xác, liên kết hệ thống và bảo trì định kỳ.

a. Bạn có thể chọn Bảng chọn đồng hồ đo lưu lượng của nhà sản xuất JUJEA theo đặc điểm chất lượng nước, ví dụ như Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm GTUL30 dành cho nước uống, phù hợp với độ đục thấp, và Đồng hồ đo lưu lượng điện từ GTRF50 r cho nước thải, phù hợp để chống lại sự can thiệp của các chất lơ lửng;

b. Liên kết sâu với hệ thống điều khiển PLC và thiết bị giám sát chất lượng nước để đạt được việc chia sẻ dữ liệu thời gian thực và điều khiển tự động;

c. Thiết lập cơ chế hiệu chuẩn và bảo trì định kỳ để đảm bảo dữ liệu lưu lượng chính xác và đáng tin cậy lâu dài. Thông qua việc ứng dụng khoa học, đồng hồ đo lưu lượng có thể phát huy đầy đủ bốn giá trị cốt lõi là "giám sát, điều khiển, cảnh báo sớm và kế toán", từ đó hỗ trợ vững chắc cho vận hành an toàn, hiệu quả và đúng quy định của các hệ thống xử lý nước và nước thải.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000