Yêu cầu gọi lại:

+86 13309630361

Hỗ trợ trực tuyến

[email protected]

Hãy đến văn phòng của chúng tôi

Wuhu, Anhui, Trung Quốc

Cơ sở Kiến thức

Trang Chủ >  Tin Tức >  Cơ sở Kiến thức

Hướng dẫn Chọn Nhà sản xuất Đồng hồ Đo Lưu lượng Xử lý Nước Thải?

Time : 2025-10-29

Là một nhà sản xuất đồng hồ đo lưu lượng với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã phục vụ khách hàng trong lĩnh vực xử lý nước thải trên khắp các lĩnh vực khác nhau trên toàn thế giới, và đã phát triển hàng chục nghìn giải pháp đo lường và điều khiển lưu lượng được tùy chỉnh cho các tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ tích hợp sâu kinh nghiệm thực tiễn này để phân tích rõ logic cốt lõi trong việc lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng cho xử lý nước thải, giải đáp những câu hỏi thường gặp trong quá trình sử dụng thực tế, và cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho những khách hàng mới bước vào lĩnh vực này.

Dịch vụ của chúng tôi trải rộng toàn cầu, từ việc xử lý nước thải có tính ăn mòn cao tại các khu công nghiệp hóa chất ở châu Âu, đến vận hành quy mô lớn các trạm xử lý nước thải đô thị ở Đông Nam Á, và làm sạch nước thải có hàm lượng chất rắn cao trong ngành khai thác mỏ trong nước. Chúng tôi đã thiết kế riêng hàng ngàn giải pháp đo lường và điều khiển lưu lượng cho hơn 50.000 khách hàng.

Bài viết này sẽ phân tích hệ thống những kinh nghiệm quý giá này, không chỉ trình bày rõ logic cốt lõi trong việc lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng xử lý nước thải, mà còn giải đáp các câu hỏi thường gặp trong quá trình sử dụng thông qua các trường hợp dịch vụ thực tế, cung cấp các tham chiếu thiết thực có thể áp dụng trực tiếp cho khách hàng mới bước vào lĩnh vực này, giúp họ tránh được những sai lầm khi lựa chọn và giảm chi phí vận hành, bảo trì.

1. Lựa chọn nhà sản xuất đồng hồ đo lưu lượng xử lý nước thải

Các đặc điểm riêng biệt của các tình huống xử lý nước thải đòi hỏi phải thay đổi quy trình lựa chọn, không chỉ đơn thuần tập trung vào độ chính xác; cần xem xét toàn diện các yếu tố cốt lõi sau:

(1) Đặc tính môi chất

Các tính chất vật lý và hóa học của môi chất nước thải ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tương thích của đồng hồ đo lưu lượng, và cần kiểm tra các chỉ tiêu quan trọng sau:

1.1 Tính ăn mòn : Nước thải công nghiệp thường chứa axit, kiềm, ion kim loại nặng, v.v., có thể ăn mòn các bộ phận tiếp xúc của lưu lượng kế;

1.2 Hàm lượng chất rắn và đặc tính hạt : Đối với nước thải sinh hoạt và nước thải sản xuất giấy, độ cứng của hạt và kích thước hạt sẽ ảnh hưởng đến mức độ mài mòn thiết bị.

1.3 Độ nhớt và hàm lượng bọt khí : Nước thải hữu cơ có độ nhớt cao sẽ ảnh hưởng đến việc phát hiện lưu lượng, trong khi lượng lớn bọt khí trong nước thải ở đầu ra của bể sục khí sẽ làm sai lệch tín hiệu lưu lượng.

(2) Điều kiện vận hành

Các thông số vận hành của hệ thống xử lý nước thải ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ chính xác đo lường của lưu lượng kế.

Phạm vi lưu lượng phải phù hợp với tỷ lệ dải đo của thiết bị; chọn tỷ lệ dải đo 10:1.

nhiệt độ , đối với nước thải công nghiệp nhiệt độ cao, ví dụ như nước thải luyện cốc có nhiệt độ 60-80℃, phải chọn cảm biến chịu được nhiệt độ cao.

Không gian lắp đặt cũng cần được xem xét. Ví dụ, nên chọn cấu trúc nhỏ gọn đối với các hố ống hẹp, và việc cải tạo các nhà máy nước cũ cần tính đến nhu cầu lắp đặt không ngừng nghỉ.

(3) Điều khiển quá trình

Yêu cầu độ chính xác thay đổi đáng kể ở các giai đoạn quy trình khác nhau, do đó việc lựa chọn cần dựa trên nhu cầu cụ thể: đồng hồ đo lưu lượng nước thải phải đáp ứng tiêu chuẩn của cơ quan bảo vệ môi trường, độ chính xác phải nằm trong khoảng ±1,0%; yêu cầu độ chính xác đối với điều khiển lưu lượng nước đầu vào của bể phản ứng sinh học tương đối thấp, vì vậy nên ưu tiên các mẫu có hiệu quả chi phí cao hơn; trong khi đo lưu lượng hệ thống định lượng hóa chất cần được liên kết với bơm định lượng và phải có khả năng phản hồi nhanh.

(4) Lắp đặt và bảo trì

Điều kiện lắp đặt và bảo trì tại khu xử lý nước thải ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành và bảo trì thiết bị:

dễ bảo trì , nước thải phía sau quầy bar chứa một lượng lớn tạp chất, do đó cần chọn mô hình cho phép tháo lắp và vệ sinh cảm biến trực tuyến để tránh tình trạng phải ngừng hoạt động thường xuyên;

Nguồn điện và truyền thông phải tương thích với điều kiện thực tế tại công trình. Ví dụ: các trạm bơm thoát nước thải xa trung tâm cần hỗ trợ nguồn điện mặt trời và chức năng truyền dữ liệu từ xa không dây.

2. Tổng hợp các câu hỏi thường gặp từ các nhà sản xuất đồng hồ đo lưu lượng nước thải

Ngay cả khi lựa chọn đúng, môi trường phức tạp tại các cơ sở xử lý nước thải vẫn có thể gây ra sự cố cho đồng hồ đo lưu lượng. Dưới đây là những vấn đề phổ biến trong ngành và các giải pháp thực tế:

(1) Bám dính môi chất và lỗi hiệu chuẩn

Hiện tượng là lưu lượng hiển thị dần lệch khỏi giá trị thực tế. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

a. Bề mặt cảm biến bị bám bẩn (như cặn phẩm nhuộm trong nước thải dệt nhuộm, hay cáu cặn trong nước thải hóa chất), làm suy yếu tín hiệu phát hiện;

b. Các thông số hiệu chuẩn thiết bị bị lệch sau thời gian dài vận hành, đặc biệt vào các mùa có chênh lệch nhiệt độ lớn (ví dụ như mùa đông khi nhiệt độ thấp gây co rút ống).

Giải pháp: Làm sạch cảm biến trực tuyến hàng tháng và thực hiện hiệu chuẩn tại chỗ mỗi sáu tháng một lần. Đối với các trường hợp đóng cặn nghiêm trọng, có thể lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng có chức năng tự động chống bám cặn.

(2) Mài mòn và rò rỉ

Thiết bị có bộ phận chuyển động, ví dụ như đồng hồ đo lưu lượng tua-bin, dễ bị mài mòn cánh quạt, dẫn đến sai số đo tăng lên; các mối nối mặt bích dễ bị rò rỉ do ăn mòn môi chất. Nguyên nhân là do vật liệu không được lựa chọn phù hợp với đặc tính của các hạt; ví dụ, sử dụng cánh quạt hoặc đệm làm kín bằng thép cacbon thông thường cho nước thải chứa các hạt cứng là không chịu được ăn mòn.

Giải pháp: Thay thế bằng vật liệu chịu mài mòn, và sử dụng gioăng làm kín bằng cao su fluorocarbon hoặc polytetrafluoroethylene; đối với nước thải có hàm lượng chất rắn cao, ưu tiên thiết bị không có bộ phận chuyển động (ví dụ như đồng hồ đo lưu lượng điện từ).

(3) Nhiễu tín hiệu

Nhiễu điện từ từ các thiết bị tại chỗ như động cơ và biến tần có thể gây ra hiện tượng dao động trên màn hình hiển thị lưu lượng, trong khi các bọt khí trong nước thải ở đầu ra bể sục khí có thể kích hoạt cảnh báo "lưu lượng giả".

Giải pháp: Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng cách xa ít nhất 5 mét so với các nguồn nhiễu mạnh, sử dụng cáp chống nhiễu cho dây cáp cảm biến và đi riêng trong một ống dẫn; đối với nước thải chứa bọt khí, hãy dùng đồng hồ đo lưu lượng siêu âm có chức năng bù trừ bọt khí, hoặc lắp thiết bị khử khí phía trước vị trí lắp đặt.

(4) Các yếu tố môi trường

Ở các khu vực phía bắc, đồng hồ đo lưu lượng ngoài trời dễ bị đóng băng màn hình LCD do nhiệt độ thấp vào mùa đông, trong khi độ ẩm cao gần các bộ lọc sinh học cũng có thể gây ra hiện tượng chập mạch.

Giải pháp: Chọn thiết bị có cấp bảo vệ ≥IP68; khi lắp đặt ngoài trời, cần lắp thêm lớp phủ cách nhiệt và trang bị thiết bị đốt nóng điện; áp dụng thiết kế kín nước và chống thấm cho phần mạch điện, đồng thời chọn hộp đấu nối chống nổ và chống nước.

3. Quy trình thực tế để lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng trong xử lý nước thải

Để tránh sai sót khi lựa chọn, quy trình chuẩn hóa dưới đây, được tổng hợp dựa trên thực tiễn ngành, có thể áp dụng cho hơn 90% các tình huống xử lý nước thải:

3.1 Bước đầu tiên: Thu thập các thông số cơ bản của nước thải như giá trị pH, hàm lượng chất rắn, kích thước hạt và độ nhớt, ghi lại các dữ liệu vận hành như lưu lượng tối đa/tối thiểu, nhiệt độ và áp suất, đồng thời làm rõ chiều dài đoạn ống thẳng, kích thước không gian và điều kiện cấp điện tại vị trí lắp đặt để lập bảng dữ liệu cơ bản.

bước thứ hai: Sàng lọc sơ bộ. Dựa trên độ dẫn điện của môi trường, loại bỏ các mẫu không phù hợp; dựa trên hàm lượng chất rắn, loại bỏ các mẫu có bộ phận chuyển động; và dựa trên yêu cầu độ chính xác, thu hẹp phạm vi lựa chọn.

bước thứ ba: Vật liệu và thông số Đối với các mẫu đã được chọn ban đầu, kiểm tra xem vật liệu tiếp xúc có chịu được ăn mòn do môi trường hay không, dải đo có bao phủ được phạm vi dao động lưu lượng không, và cấp độ bảo vệ có phù hợp với điều kiện môi trường tại chỗ hay không.

bước 4: Kiểm tra và tối ưu hóa Đối với các tình huống chính, chẳng hạn như các điểm xả thải, trước tiên cần lắp đặt thiết bị thử nghiệm và vận hành liên tục trong một tháng. Xác minh độ chính xác bằng cách so sánh với đồng hồ đo lưu lượng di động, quan sát mức độ mài mòn, bám cặn của thiết bị, v.v., và điều chỉnh mô hình hoặc tối ưu hóa phương án lắp đặt dựa trên kết quả thử nghiệm.

4. Kết luận

Chìa khóa trong việc lựa chọn đồng hồ đo lưu lượng xử lý nước thải nằm ở "sự phù hợp chính xác với từng tình huống", thay vì chỉ tập trung vào độ chính xác cao hay giá thành thấp. Các chuyên gia trong ngành cần đưa ra quyết định toàn diện dựa trên đặc tính của môi chất, kết hợp với điều kiện vận hành, yêu cầu quy trình và năng lực bảo trì. Họ cũng nên giải quyết các vấn đề thường gặp trong quá trình sử dụng thông qua hiệu chuẩn định kỳ và bảo trì có mục tiêu.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000